Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Kona (facelift 2020) 67 kWh Long-range (204 Hp) Electric 2020, 2021, 2022
Thương hiệuHyundai
ModelKona
Đời xeKona (facelift 2020)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ67 kWh Long-range (204 Hp) Electric
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)167 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1685 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2170 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)332 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1114 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4205 mm
Chiều rộng (mm)1800 mm
Chiều cao (mm)1570 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2600 mm
Vết bánh trước (mm)1564 mm
Vết bánh sau (mm)1576 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/55 R17
Kích thước bánh trước215/55 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị