Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai IONIQ 5 N Electric (478 kW - 650 PS) 2023
Thương hiệuHyundai
ModelIONIQ 5
Đời xeIONIQ 5 N
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCUV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơBoost 478 kW / 650 PS (Front: 175 kW, 238 PS / Rear: 303 kW, 412 PS)
Công suất478 kW / 650 PS
Hệ thống điện
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạcTo be announced at regional market launch
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.4 sec. (Boost)
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơElectric
Công suất (HP)166 kW / 226 PS
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Động cơ: #2
Mã động cơ
Loại động cơElectric
Công suất (HP)282 kW / 383 PS
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Kích thước
Chiều dài (mm)4,715 mm
Chiều rộng (mm)1,940 mm
Chiều cao (mm)1,585 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3000 mm
Vết bánh trước (mm)1628-1638 mm
Vết bánh sau (mm)1637-1647 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.98 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngDual motors
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)AWD
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcPirelli P-Zero 275/35R21
Kích thước bánh trướcPirelli P-Zero 275/35R21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị