Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai IONIQ 5 Long Range 72.6 kWh (217 Hp) Electric 2021, 2022
Thương hiệuHyundai
ModelIONIQ 5
Đời xeIONIQ 5
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCUV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơLong Range 72.6 kWh (217 Hp) Electric
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)185 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1910-1990 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2430 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)527 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1587 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4635 mm
Chiều rộng (mm)1890 mm
Chiều cao (mm)1605 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3000 mm
Vết bánh trước (mm)1628-1638 mm
Vết bánh sau (mm)1637-1647 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.98 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs, 325x30 mm
Thắng sauDisc, 325x12 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/55 R19; 255/45 R20
Kích thước bánh trước235/55 R19; 255/45 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 19; 8.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị