Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai i20 II Coupe 1.0 T-GDI (120 Hp) 2016, 2017, 2018
Thương hiệuHyundai
Modeli20
Đời xei20 II Coupe
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0 T-GDI (120 Hp)
Công suất120 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)172 Nm @ 1500-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)112 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)120 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)120.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)172 Nm @ 1500-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)998 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)71 mm
Đường kính piston (mm)84 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1070-1217 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1640 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)336 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1011 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4045 mm
Chiều rộng (mm)1730 mm
Chiều cao (mm)1449 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2570 mm
Vết bánh trước (mm)1515 mm
Vết bánh sau (mm)1513 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/55 R16; 205/45 R17
Kích thước bánh trước195/55 R16; 205/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.0J x 16; 6.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị