Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai i10 III (facelift 2023) 1.2 (84 Hp) 2023
Thương hiệuHyundai
Modeli10
Đời xei10 III (facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.2 (84 Hp)
Công suất84 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)118 Nm @ 4200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)124-125 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)171 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)84 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)70.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)118 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1197 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)71 mm
Đường kính piston (mm)75.6 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)932-1007 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1430 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)36 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)252 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1050 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3670 mm
Chiều rộng (mm)1680 mm
Chiều cao (mm)1480 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2425 mm
Vết bánh trước (mm)1467 mm
Vết bánh sau (mm)1478 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs, 252 mm
Thắng sauDisc, 234 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước185/55 R15; 195/45 R16
Kích thước bánh trước185/55 R15; 195/45 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.0J x 15; 6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị