Hyundai Xcent I (facelift 2017) 1.2 (83 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Hyundai Xcent I (facelift 2017) 1.2 (83 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Xcent I (facelift 2017) 1.2 (83 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 (83 Hp) Automatic

Công suất

83 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

114 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
83 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
114 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1197 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3995 mm

Chiều rộng (mm)

1660 mm

Chiều cao (mm)

1520 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2425 mm

Vết bánh trước (mm)

1479 mm

Vết bánh sau (mm)

1493 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

165/65 R14

Kích thước bánh trước

165/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành