Hyundai Veracruz 3.8 MPI (260 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013
Hyundai Veracruz 3.8 MPI (260 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Veracruz 3.8 MPI (260 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8 MPI (260 Hp) Automatic

Công suất

260 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

348 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

275 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
260 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
348 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3778 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
87 mm
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1888 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2560 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

78 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4840 mm

Chiều rộng (mm)

1970 mm

Chiều cao (mm)

1795 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2805 mm

Vết bánh trước (mm)

1670 mm

Vết bánh sau (mm)

1670 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

245/65 R17

Kích thước bánh trước

245/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành