Hyundai Veloster N 2.0 Turbo GDI (250 Hp) 2019, 2020, 2021
Hyundai Veloster N 2.0 Turbo GDI (250 Hp) 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Veloster N 2.0 Turbo GDI (250 Hp) 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 Turbo GDI (250 Hp)

Công suất

250 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

353 Nm @ 1450-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Theta
Công suất (HP)
250 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
125.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
353 Nm @ 1450-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC, E-CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1377-1382 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

563 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4265 mm

Chiều rộng (mm)

1811 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2649 mm

Vết bánh trước (mm)

1557 mm

Vết bánh sau (mm)

1567 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 330 mm

Thắng sau

Disc, 300 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/40 R18

Kích thước bánh trước

225/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành