Hyundai Veloster II 2.0 MPI (147 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Hyundai Veloster II 2.0 MPI (147 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Veloster II 2.0 MPI (147 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 MPI (147 Hp)

Công suất

147 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

179 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
147 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
179 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
97 mm
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, D-CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1225-1280 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1700 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

564 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1260 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4239 mm

Chiều rộng (mm)

1801 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2649 mm

Vết bánh trước (mm)

1549-1562 mm

Vết bánh sau (mm)

1562-1575 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/45 R17; 225/40 R18

Kích thước bánh trước

215/45 R17; 225/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành