Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Tuscani I 2.0i 16V (139 Hp) 1999, 2000, 2001
Thương hiệuHyundai
ModelTuscani
Đời xeTuscani I
Năm sản xuất1999
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0i 16V (139 Hp)
Công suất139 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)182 Nm @ 4900 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)201 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)139 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)70.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)182 Nm @ 4900 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1975 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)93.5 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1250 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1600 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)362 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4345 mm
Chiều rộng (mm)1730 mm
Chiều cao (mm)1310 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2475 mm
Vết bánh trước (mm)1465 mm
Vết bánh sau (mm)1450 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/50 R15
Kích thước bánh trước205/50 R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị