Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Tucson IV G1.6 SmartStream (180 Hp) 4WD DCT 2021, 2022
Thương hiệuHyundai
ModelTucson
Đời xeTucson IV
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơG1.6 SmartStream (180 Hp) 4WD DCT
Công suất180 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)265 Nm @ 1500-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)164 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.2 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)180 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)112.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)265 Nm @ 1500-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)75.6 mm
Đường kính piston (mm)89 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveCVVD
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1560-1689 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2190 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)54 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)539 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1860 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4630-4640 mm
Chiều rộng (mm)1865 mm
Chiều cao (mm)1665 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2755 mm
Vết bánh trước (mm)1615 mm
Vết bánh sau (mm)1622 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 305x25 mm
Thắng sauDisc, 300x10 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/60 R18 103H; 235/55 R19 101H
Kích thước bánh trước235/60 R18 103H; 235/55 R19 101H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 18; 7.5J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị