Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Tucson IV 1.6 T-GDi (265 Hp) Plug-in Hybrid 4WD Automatic 2021
Thương hiệuHyundai
ModelTucson
Đời xeTucson IV
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ1.6 T-GDi (265 Hp) Plug-in Hybrid 4WD Automatic
Hệ thống điện
Dung lượng pin13.8 kWh
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)75.6 mm
Đường kính piston (mm)89 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1818-1924 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2415 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)42 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)558 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1737 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4500 mm
Chiều rộng (mm)1865 mm
Chiều cao (mm)1651-1653 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2680 mm
Vết bánh trước (mm)1615 mm
Vết bánh sau (mm)1622 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/50 R19
Kích thước bánh trước235/50 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị