Hyundai Tucson IV 1.6 CRDi (136 Hp) MHEV 4WD DCT 2020, 2021
Hyundai Tucson IV 1.6 CRDi (136 Hp) MHEV 4WD DCT 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Tucson IV 1.6 CRDi (136 Hp) MHEV 4WD DCT 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

1.6 CRDi (136 Hp) MHEV 4WD DCT

Công suất

136 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 2000-2250 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

0.44 kWh

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

158 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
136 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
85.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 2000-2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76.99 mm
Đường kính piston (mm)
85.8 mm
Tỉ số nén
15.9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1590-1729 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

546 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1725 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4500 mm

Chiều rộng (mm)

1865 mm

Chiều cao (mm)

1651-1653 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2680 mm

Vết bánh trước (mm)

1615-1630 mm

Vết bánh sau (mm)

1622-1637 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.92 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 291 mm

Thắng sau

Disc, 302 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R17; 235/55 R18; 235/50 R19

Kích thước bánh trước

215/65 R17; 235/55 R18; 235/50 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17; 7.5J x 18; 7.5J x 19

Công nghệ và Vận hành