Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Tucson III (facelift 2018) 2.0 CRDi (185 Hp) AWD 2018, 2019, 2020
Thương hiệuHyundai
ModelTucson
Đời xeTucson III (facelift 2018)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 CRDi (185 Hp) AWD
Công suất185 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1750-2750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)142 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d - TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)201 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)185 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)92.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1750-2750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1995 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1621-1774 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2230 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)62 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)513 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1503 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4480 mm
Chiều rộng (mm)1850 mm
Chiều cao (mm)1655 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2670 mm
Vết bánh trước (mm)1604-1620 mm
Vết bánh sau (mm)1615-1631 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị