Hyundai Trajet (FO) 2.0 i 16V (136 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Hyundai Trajet (FO) 2.0 i 16V (136 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Trajet (FO) 2.0 i 16V (136 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 16V (136 Hp) Automatic

Công suất

136 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

183 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

172 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
136 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
183 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1812 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

304 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2716 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4895 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1710 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2830 mm

Vết bánh trước (mm)

1565 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R15

Kích thước bánh trước

215/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành