Hyundai Tiburon 1.8 16V (132 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001
Hyundai Tiburon 1.8 16V (132 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Tiburon 1.8 16V (132 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 16V (132 Hp)

Công suất

132 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

166 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
132 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
166 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1240 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

360 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4340 mm

Chiều rộng (mm)

1730 mm

Chiều cao (mm)

1310 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2480 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R14

Kích thước bánh trước

195/60 R14

Công nghệ và Vận hành