Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Terracan 2.9 CRDi (163 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006
Thương hiệuHyundai
ModelTerracan
Đời xeTerracan
Năm sản xuất2004
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.9 CRDi (163 Hp) Automatic
Công suất163 Hp @ 2800 rpm.
Moment xoắn (Nm)345 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)172 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)163 Hp @ 2800 rpm.
Công suất trên lít (HP)56.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)345 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2902 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)97.1 mm
Đường kính piston (mm)98 mm
Tỉ số nén19.4
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2065 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2620 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1170 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1955 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4710 mm
Chiều rộng (mm)1860 mm
Chiều cao (mm)1790 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2750 mm
Vết bánh trước (mm)1500 mm
Vết bánh sau (mm)1500 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước255/65 R16
Kích thước bánh trước255/65 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị