Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Sonata VII (LF) 2.4 GDi (188 Hp) Automatic 2014, 2015
Thương hiệuHyundai
ModelSonata
Đời xeSonata VII (LF)
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4 GDi (188 Hp) Automatic
Công suất188 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)241 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)188 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)79.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)241 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2359 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)88 mm
Đường kính piston (mm)97 mm
Tỉ số nén11.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, CVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1529 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2040 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)462 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4855 mm
Chiều rộng (mm)1865 mm
Chiều cao (mm)1476 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2805 mm
Vết bánh trước (mm)1598 mm
Vết bánh sau (mm)1603 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước215/55 R17
Kích thước bánh trước215/55 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.0J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị