Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Sonata VI (YF) 2.4 (178 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012
Thương hiệuHyundai
ModelSonata
Đời xeSonata VI (YF)
Năm sản xuất2009
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4 (178 Hp)
Công suất178 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)228 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)192 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)178 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)75.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)228 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2359 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)88 mm
Đường kính piston (mm)97 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, CVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1413 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1980 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)523 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4820 mm
Chiều rộng (mm)1835 mm
Chiều cao (mm)1470 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2795 mm
Vết bánh trước (mm)1597 mm
Vết bánh sau (mm)1597 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước205/65 R16
Kích thước bánh trước205/65 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị