Hyundai Sonata VI (YF) 2.0 Turbo GDI (271 Hp) Automatic 2011, 2012
Hyundai Sonata VI (YF) 2.0 Turbo GDI (271 Hp) Automatic 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Sonata VI (YF) 2.0 Turbo GDI (271 Hp) Automatic 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 Turbo GDI (271 Hp) Automatic

Công suất

271 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

365 Nm @ 1750-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
271 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
135.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
365 Nm @ 1750-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC, CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1520 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

523 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4820 mm

Chiều rộng (mm)

1835 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2795 mm

Vết bánh trước (mm)

1587 mm

Vết bánh sau (mm)

1587 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

225/45 R18

Kích thước bánh trước

225/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành