Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Sonata V (NF) 2.7i V6 (172 Hp) 2006, 2007, 2008
Thương hiệuHyundai
ModelSonata
Đời xeSonata V (NF)
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.7i V6 (172 Hp)
Công suất172 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)172 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)64.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2656 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)86.7 mm
Đường kính piston (mm)75 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1463 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2030 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)523 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4800 mm
Chiều rộng (mm)1832 mm
Chiều cao (mm)1474 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2730 mm
Vết bánh trước (mm)1565 mm
Vết bánh sau (mm)1550 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước215/60 R16
Kích thước bánh trước215/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J X 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị