Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Sonata V (NF) 2.4i 16V (161 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008
Thương hiệuHyundai
ModelSonata
Đời xeSonata V (NF)
Năm sản xuất2005
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4i 16V (161 Hp) Automatic
Công suất161 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)219 Nm @ 4250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)202 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)161 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)219 Nm @ 4250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2359 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)88 mm
Đường kính piston (mm)97 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, CVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1471 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2030 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)523 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4800 mm
Chiều rộng (mm)1832 mm
Chiều cao (mm)1474 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2730 mm
Vết bánh trước (mm)1565 mm
Vết bánh sau (mm)1550 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.0 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước215/60 R16
Kích thước bánh trước215/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị