Hyundai Sonata II (Y2, facelift 1991) 3.0 GLS V6 (146 Hp) Automatic 1992, 1993
Hyundai Sonata II (Y2, facelift 1991) 3.0 GLS V6 (146 Hp) Automatic 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Sonata II (Y2, facelift 1991) 3.0 GLS V6 (146 Hp) Automatic 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 GLS V6 (146 Hp) Automatic

Công suất

146 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

231 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 1

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

191 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
146 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
49.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
231 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2972 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91.1 mm
Đường kính piston (mm)
76 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1366 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

473 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4680 mm

Chiều rộng (mm)

1751 mm

Chiều cao (mm)

1408 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành