Hyundai Santa Fe IV (facelift 2020) 2.5 Smartstream (277 Hp) DCT 2020, 2021
Hyundai Santa Fe IV (facelift 2020) 2.5 Smartstream (277 Hp) DCT 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Santa Fe IV (facelift 2020) 2.5 Smartstream (277 Hp) DCT 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 Smartstream (277 Hp) DCT

Công suất

277 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

422 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

ULEV70

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
277 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
110.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
422 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2497 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1031 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2042 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4785 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1709 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2766 mm

Vết bánh trước (mm)

1638-1646 mm

Vết bánh sau (mm)

1646-1656 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 345.44 mm

Thắng sau

Disc, 304.8 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R19; 255/45 R20

Kích thước bánh trước

235/55 R19; 255/45 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 19; 8J x 20

Công nghệ và Vận hành