Hyundai Santa Fe IV (facelift 2020) 1.6 T-GDI (230 Hp) Hybrid 4WD Automatic 7 Seat 2020, 2021, 2022
Hyundai Santa Fe IV (facelift 2020) 1.6 T-GDI (230 Hp) Hybrid 4WD Automatic 7 Seat 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Santa Fe IV (facelift 2020) 1.6 T-GDI (230 Hp) Hybrid 4WD Automatic 7 Seat 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 T-GDI (230 Hp) Hybrid 4WD Automatic 7 Seat

Công suất

180 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

265 Nm @ 1500-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

172 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

187 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
180 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
112.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
265 Nm @ 1500-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75.6 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1842-1980 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2630 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

571-782 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1649 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4785 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1685 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2765 mm

Vết bánh trước (mm)

1646 mm

Vết bánh sau (mm)

1656 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R19

Kích thước bánh trước

235/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 19

Công nghệ và Vận hành