Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Santa Fe III (facelift 2015) Sport 2.0 Turbo GDI (240 Hp) Automatic 2017, 2018
Thương hiệuHyundai
ModelSanta Fe
Đời xeSanta Fe III (facelift 2015)
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơSport 2.0 Turbo GDI (240 Hp) Automatic
Công suất240 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)353 Nm @ 1450-3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.2 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)240 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)120.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)353 Nm @ 1450-3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1696 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2270 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1680 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4699 mm
Chiều rộng (mm)1880 mm
Chiều cao (mm)1689 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1628 mm
Vết bánh sau (mm)1639 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/60 R18
Kích thước bánh trước235/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị