Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Santa Fe III (facelift 2015) 3.3 MPi (270 Hp) AWD Automatic 2017, 2018
Thương hiệuHyundai
ModelSanta Fe
Đời xeSanta Fe III (facelift 2015)
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.3 MPi (270 Hp) AWD Automatic
Công suất270 Hp @ 6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)318 Nm @ 5300 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)245 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)270 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)80.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)318 Nm @ 5300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3342 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1758 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2510 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1680 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4700 mm
Chiều rộng (mm)1880 mm
Chiều cao (mm)1680 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1628-1633 mm
Vết bánh sau (mm)1639-1644 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/65 R17; 235/60 R18; 235/55 R19
Kích thước bánh trước235/65 R17; 235/60 R18; 235/55 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.0J x 17; 7.5J x 18; 7.5J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị