Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Santa Fe III 2.2 CRDi (197 Hp) 4WD 2013, 2014, 2015
Thương hiệuHyundai
ModelSanta Fe
Đời xeSanta Fe III
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.2 CRDi (197 Hp) 4WD
Công suất197 Hp @ 3800 rpm.
Moment xoắn (Nm)422 Nm @ 1800-2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)159 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)197 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)89.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)422 Nm @ 1800-2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2199 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)85.4 mm
Đường kính piston (mm)96 mm
Tỉ số nén16
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1888 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2600 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)64 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)534 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4690 mm
Chiều rộng (mm)1880 mm
Chiều cao (mm)1680 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1628 mm
Vết bánh sau (mm)1639 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.90 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/60 R18; 235/55 R19
Kích thước bánh trước235/60 R18; 235/55 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 18; 7.5J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị