Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Santa Fe II 2.7 i V6 24V 4WD Automatic (189 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Thương hiệuHyundai
ModelSanta Fe
Đời xeSanta Fe II
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.7 i V6 24V 4WD Automatic (189 Hp)
Công suất189 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)245 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 3
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)176 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)189 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)71.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)245 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2656 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)86.7 mm
Đường kính piston (mm)75 mm
Tỉ số nén10.1
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1823 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2520 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)969 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1582 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4650 mm
Chiều rộng (mm)1890 mm
Chiều cao (mm)1725 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1615 mm
Vết bánh sau (mm)1620 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước235/65 R17
Kích thước bánh trước235/65 R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị