Hyundai Santa Fe II 2.2 CRDi (150 Hp) 4WD Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Hyundai Santa Fe II 2.2 CRDi (150 Hp) 4WD Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Santa Fe II 2.2 CRDi (150 Hp) 4WD Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 CRDi (150 Hp) 4WD Automatic

Công suất

150 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

335 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

178 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
335 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2188 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
17.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1823 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2520 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

774 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2274 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4650 mm

Chiều rộng (mm)

1890 mm

Chiều cao (mm)

1725 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1615 mm

Vết bánh sau (mm)

1620 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Công nghệ và Vận hành