Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Santa Fe I 2.4 i 16V (146 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Thương hiệuHyundai
ModelSanta Fe
Đời xeSanta Fe I
Năm sản xuất2000
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4 i 16V (146 Hp) Automatic
Công suất146 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)178 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)146 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)62.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2351 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86.5 mm
Đường kính piston (mm)100 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1686 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2240 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)469 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1473 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4500 mm
Chiều rộng (mm)1820 mm
Chiều cao (mm)1655 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2620 mm
Vết bánh trước (mm)1540 mm
Vết bánh sau (mm)1540 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước215/70 R15 T
Kích thước bánh trước215/70 R15 T
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị