Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
1,240,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeHyundai Santa Fe 2.5 Xăng Cao Cấp Smartstream (180 Hp) HTRAC 2021, 2022
Thương hiệuHyundai
ModelSanta Fe
Đời xeSanta Fe IV (facelift 2020)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 Smartstream (180Hp) HTRAC AWD
Công suất180 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)232 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiSULEV30
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.8 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)180 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)76.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)232 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2497 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén13
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)71 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1031 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2042 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4785 mm
Chiều rộng (mm)1900 mm
Chiều cao (mm)1720 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2765 mm
Vết bánh trước (mm)1646 mm
Vết bánh sau (mm)1656 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)176 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Chế độ láiECO/COMFORT/SPORT/SMART
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)HTRAC
Hộp số6AT
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 325.12 mm
Thắng sauDisc, 304.8 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/55 R19
Kích thước bánh trước235/55 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị