Hyundai Reina 1.4 MPI (95 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Hyundai Reina 1.4 MPI (95 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Reina 1.4 MPI (95 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 MPI (95 Hp) Automatic

Công suất

95 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

132 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
95 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
132 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1368 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1038-1047 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4300 mm

Chiều rộng (mm)

1705 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.0J x 14

Công nghệ và Vận hành