Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Palisade 2.2 TCi (200 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuHyundai
ModelPalisade
Đời xePalisade
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.2 TCi (200 Hp) Automatic
Công suất200 Hp @ 3800 rpm.
Moment xoắn (Nm)441 Nm @ 1750-2750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)182 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4/Euro 5/Euro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)200 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)91 Hp/l
Moment xoắn (Nm)441 Nm @ 1750-2750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2199 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1870-1998 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2670 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4980 mm
Chiều rộng (mm)1975 mm
Chiều cao (mm)1750 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2900 mm
Vết bánh trước (mm)1708 mm
Vết bánh sau (mm)1716 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Kích thước bánh trước245/60 R18; 245/50 R20
Kích thước bánh trước245/60 R18; 245/50 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 18; 7.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị