Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Kona (facelift 2020) 1.6 Turbo-GDI (195 Hp) AWD DCT 2021
Thương hiệuHyundai
ModelKona
Đời xeKona (facelift 2020)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 Turbo-GDI (195 Hp) AWD DCT
Công suất195 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)264 Nm @ 1500-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)195 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)122 Hp/l
Moment xoắn (Nm)264 Nm @ 1500-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)75.6 mm
Đường kính piston (mm)89 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1484-1509 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1930 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)544 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1297 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4216 mm
Chiều rộng (mm)1801 mm
Chiều cao (mm)1575 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2601 mm
Vết bánh trước (mm)1560-1575 mm
Vết bánh sau (mm)1567-1585 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 305x25 mm
Thắng sauDisc, 284x10 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/60 R16; 215/55 R17; 235/45 R18
Kích thước bánh trước205/60 R16; 215/55 R17; 235/45 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16; 7.0J x 17; 7.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị