Hyundai Kona (facelift 2020) 1.0 T-GDi (120 Hp) MHEV 2021
Hyundai Kona (facelift 2020) 1.0 T-GDi (120 Hp) MHEV 2021

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Kona (facelift 2020) 1.0 T-GDi (120 Hp) MHEV 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

1.0 T-GDi (120 Hp) MHEV

Công suất

120 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

172 Nm @ 1500-4000 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

0.46 kWh

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

129-138 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
G3LF
Công suất (HP)
120 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
120.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
172 Nm @ 1500-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
998 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1265 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1795 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

374 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1156 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4205 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1565 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1559-1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1568-1584 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 215/55 R17; 235/45 R18

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 215/55 R17; 235/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7.0J x 17; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành