Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Kona 39 kWh (136 Hp) Electric 2018, 2019, 2020
Thương hiệuHyundai
ModelKona
Đời xeKona
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngElectric Vehicle
Động cơ39 kWh (136 Hp) Electric
Hệ thống điện
Dung lượng pin39 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc289 km
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)154 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1535 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2020 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)332 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1114 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4180 mm
Chiều rộng (mm)1800 mm
Chiều cao (mm)1570 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2600 mm
Vết bánh trước (mm)1564 mm
Vết bánh sau (mm)1575 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/55 R17
Kích thước bánh trước215/55 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.0J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị