Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
636,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeHyundai Kona 2.0 AT MPI Tiêu Chuẩn (149 Hp) FWD 2021
Thương hiệuHyundai
ModelKona
Đời xeKona (facelift 2020)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 MPI (149 Hp)
Công suất149 Hp @ 6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)180 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.84 l / 100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.13 l / 100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.89 l / 100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)149 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)73.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)180 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1999 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)97 mm
Tỉ số nén12.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, DCVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1390-1453 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1875 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)544 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1297 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4165 mm
Chiều rộng (mm)1800 mm
Chiều cao (mm)1565 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2600 mm
Vết bánh trước (mm)1560-1575 mm
Vết bánh sau (mm)1567-1585 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)180 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front Wheel Drive (FWD)
Hộp số6 AT
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/55 R17
Kích thước bánh trước215/55 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị