Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Kona 2.0 (150 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020
Thương hiệuHyundai
ModelKona
Đời xeKona
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 (150 Hp) AWD Automatic
Công suất150 Hp @ 6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)179 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)75 Hp/l
Moment xoắn (Nm)179 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1999 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)97 mm
Tỉ số nén12.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, D-CVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1399-1478 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1900 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)544 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1297 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4165 mm
Chiều rộng (mm)1801 mm
Chiều cao (mm)1565 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2600 mm
Vết bánh trước (mm)1562-1575 mm
Vết bánh sau (mm)1572-1585 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/60 R16; 215/55 R17
Kích thước bánh trước205/60 R16; 215/55 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16; 7.0J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị