Hyundai ix35 FCEV (136 Hp) Fuel Cell Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Hyundai ix35 FCEV (136 Hp) Fuel Cell Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai ix35 FCEV (136 Hp) Fuel Cell Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

(136 Hp) Fuel Cell Automatic

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

594 km

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Hydrogen

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1846 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2250 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

465 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1436 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4410 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1650 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2640 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1586 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.58 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/60 R17

Kích thước bánh trước

225/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 17

Công nghệ và Vận hành