Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai IONIQ (facelift 2019) 40.4 kWh (136 Hp) Electric 2019, 2020, 2021, 2022
Thương hiệuHyundai
ModelIONIQ
Đời xeIONIQ (facelift 2019)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeLiftback
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ40.4 kWh (136 Hp) Electric
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)165 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1527-1575 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1970 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)357 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1417 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4470 mm
Chiều rộng (mm)1820 mm
Chiều cao (mm)1475 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1555 mm
Vết bánh sau (mm)1564 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs, 280 mm
Thắng sauDisc, 284 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/60 R16
Kích thước bánh trước205/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị