Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai IONIQ 5 58 kWh Standard Range (235 Hp) Electric AWD 2021
Thương hiệuHyundai
ModelIONIQ 5
Đời xeIONIQ 5
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngElectric Vehicle
Động cơ58 kWh Standard Range (235 Hp) Electric AWD
Hệ thống điện
Dung lượng pin58 kWh
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)185 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)531 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1591 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4635 mm
Chiều rộng (mm)1890 mm
Chiều cao (mm)1605 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3000 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị