Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai i40 Sedan 2.0 GDI (177 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Thương hiệuHyundai
Modeli40
Đời xei40 Sedan
Năm sản xuất2011
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 GDI (177 Hp) Automatic
Công suất177 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)213 Nm @ 4700 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10 sec
Tốc độ tối đa (km/h)209 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)177 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)88.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)213 Nm @ 4700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1999 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)97 mm
Tỉ số nén11.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveD-CVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1441 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2080 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)525 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1672 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4770 mm
Chiều rộng (mm)1815 mm
Chiều cao (mm)1470 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2770 mm
Vết bánh trước (mm)1591 mm
Vết bánh sau (mm)1597 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.94 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/60 R16; 215/50 R17; 225/45 R18
Kích thước bánh trước205/60 R16; 215/50 R17; 225/45 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.0J x 16; 7.5J x 17; 8.0J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị