Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai i40 Combi 2.0 MPI (166 Hp) 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Thương hiệuHyundai
Modeli40
Đời xei40 Combi
Năm sản xuất2011
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 MPI (166 Hp)
Công suất166 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)203 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)166 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)83 Hp/l
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1999 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)97 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1415 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2050 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4770 mm
Chiều rộng (mm)1815 mm
Chiều cao (mm)1470 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2770 mm
Vết bánh trước (mm)1591 mm
Vết bánh sau (mm)1597 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.94 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/60 R16
Kích thước bánh trước205/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị