Hyundai i40 Combi 1.7 CRDi (136 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Hyundai i40 Combi 1.7 CRDi (136 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai i40 Combi 1.7 CRDi (136 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.7 CRDi (136 Hp) Automatic

Công suất

136 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

325 Nm @ 2000-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
136 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
325 Nm @ 2000-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1685 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77.2 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
17
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1514 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

553 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1719 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4770 mm

Chiều rộng (mm)

1815 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2770 mm

Vết bánh trước (mm)

1591 mm

Vết bánh sau (mm)

1597 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.94 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 215/50 R17; 225/45 R18

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 215/50 R17; 225/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 16; 7.5J x 17; 8.0J x 18

Công nghệ và Vận hành