Hyundai i30 III N 2.0 T-GDI (250 Hp) 2017, 2018
Hyundai i30 III N 2.0 T-GDI (250 Hp) 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai i30 III N 2.0 T-GDI (250 Hp) 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

N 2.0 T-GDI (250 Hp)

Công suất

250 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

353 Nm @ 1450-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
THETA
Công suất (HP)
250 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
125.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
353 Nm @ 1450-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC, E-CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1440-1480 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

395 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1301 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4335 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1447-1451 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/40 R18; 235/35 R19

Kích thước bánh trước

225/40 R18; 235/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18; R19

Công nghệ và Vận hành