Hyundai i30 III Fastback N Performance 2.0 T-GDI (275 Hp) 2018, 2019, 2020
Hyundai i30 III Fastback N Performance 2.0 T-GDI (275 Hp) 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai i30 III Fastback N Performance 2.0 T-GDI (275 Hp) 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

N Performance 2.0 T-GDI (275 Hp)

Công suất

275 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

353 Nm @ 1450-4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

178 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
THETA
Công suất (HP)
275 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
137.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
353 Nm @ 1450-4700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC, E-CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1441-1520 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1351 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4455 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1417-1419 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1556 mm

Vết bánh sau (mm)

1564 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 345 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 314 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/40 R18; 235/35 R19

Kích thước bánh trước

225/40 R18; 235/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18; R19

Công nghệ và Vận hành