Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai i30 III CW (facelift 2020) 1.5 T-GDi (160 Hp) MHEV DCT 2020, 2021
Thương hiệuHyundai
Modeli30
Đời xei30 III CW (facelift 2020)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ1.5 T-GDi (160 Hp) MHEV DCT
Công suất160 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)253 Nm @ 1500-3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEURO 6d
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)160 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)108 Hp/l
Moment xoắn (Nm)253 Nm @ 1500-3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1482 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1307 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1890 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)602 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1650 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4585 mm
Chiều rộng (mm)1795 mm
Chiều cao (mm)1465-1475 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2650 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Công nghệ và Vận hành
Trang bị