Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai i30 III CW (facelift 2019) 1.6 CRDi (136 Hp) DCT 2019, 2020
Thương hiệuHyundai
Modeli30
Đời xei30 III CW (facelift 2019)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 CRDi (136 Hp) DCT
Công suất136 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 2000-2250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)113 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d - TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)4.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)136 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)85.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 2000-2250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)77 mm
Đường kính piston (mm)85.8 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1370-1526 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1940 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)602 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1650 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4585 mm
Chiều rộng (mm)1795 mm
Chiều cao (mm)1475 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2650 mm
Vết bánh trước (mm)1559-1573 mm
Vết bánh sau (mm)1567-1581 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị