Hyundai i30 III CW 1.4 (100 Hp) 2017, 2018, 2019
Hyundai i30 III CW 1.4 (100 Hp) 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai i30 III CW 1.4 (100 Hp) 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 (100 Hp)

Công suất

100 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

134 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

131-136 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6c

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.9-7.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9-5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6-5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

181 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
100 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
134 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1368 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1210-1447 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1800 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

602 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1650 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4585 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1465-1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1573-1559 mm

Vết bánh sau (mm)

1581-1567 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.0J x 15; 6.5J x 16; 7.0J x 17

Công nghệ và Vận hành